Biểu đồ đo kim loại tấm SS

Đây là biểu đồ đo kim loại tấm thép không gỉ chung cung cấp độ dày của tấm thép không gỉ tương ứng với các số đo khác nhau:

Số đo

Độ dày (inch)

Độ dày (mm)

7

0,1875

4,76

số 8

0,165

4.19

9

0,1495

3,80

10

0,1345

3,42

11

0,1196

3.04

12

0,1046

2,66

13

0,0897

2,28

14

0,0747

1,90

15

0,0673

1,71

16

0,0598

1,52

17

0,0538

1,37

18

0,0478

1,21

19

0,0418

1,06

20

0,0359

0,91

21

0,0329

0,84

22

0,0299

0,76

23

0,0269

0,68

24

0,0239

0,61

25

0,0209

0,53

26

0,0179

0,46

27

0,0164

0,42

28

0,0149

0,38

29

0,0135

0,34

30

0,012

0,30

Xin lưu ý rằng biểu đồ này cung cấp một tài liệu tham khảo chung và có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào hợp kim thép không gỉ cụ thể. Ngoài ra, các khu vực hoặc ngành công nghiệp khác nhau có thể có những thay đổi nhỏ về số đo và độ dày tương ứng. Bạn luôn nên tham khảo các tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật cụ thể do nhà sản xuất cung cấp hoặc hướng dẫn của ngành để có thông tin chính xác.

Đây là biểu đồ đo kim loại tấm thép không gỉ chung cung cấp độ dày của tấm thép không gỉ tương ứng với các số đo khác nhau:

Số đo

Độ dày (inch)

Độ dày (mm)

7

0,1875

4,76

số 8

0,165

4.19

9

0,1495

3,80

10

0,1345

3,42

11

0,1196

3.04

12

0,1046

2,66

13

0,0897

2,28

14

0,0747

1,90

15

0,0673

1,71

16

0,0598

1,52

17

0,0538

1,37

18

0,0478

1,21

19

0,0418

1,06

20

0,0359

0,91

21

0,0329

0,84

22

0,0299

0,76

23

0,0269

0,68

24

0,0239

0,61

25

0,0209

0,53

26

0,0179

0,46

27

0,0164

0,42

28

0,0149

0,38

29

0,0135

0,34

30

0,012

0,30

Xin lưu ý rằng biểu đồ này cung cấp một tài liệu tham khảo chung và có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào hợp kim thép không gỉ cụ thể. Ngoài ra, các khu vực hoặc ngành công nghiệp khác nhau có thể có những thay đổi nhỏ về số đo và độ dày tương ứng. Bạn luôn nên tham khảo các tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật cụ thể do nhà sản xuất cung cấp hoặc hướng dẫn của ngành để có thông tin chính xác.